Xông đất, xông nhà là vấn đề quan trọng mà mọi người ai cũng rất chú trọng. Xông đất được hiểu chính là thời điểm chuyển giao của năm cũ và năm mới vào mùng 1 tết. Tại thời điểm này nếu gia chủ chọn được người đến xông đất hợp tuổi sẽ mang đến nhiều điều may mắn tốt đẹp.
Xông nhà, xông đất đầu năm là một việc vô cùng quan trọng khi bước sang năm mới 2021 Tân Sửu. Nhằm giúp bạn biết được tuổi nào tốt, tuổi nào xấu để bạn lựa chọn tuổi xông nhà cho tuổi bạn trong năm mới 2021 này. Chúng tôi xin đưa ra danh sách các tuổi tốt xông nhà, xông đất năm 2021 Tân Sửu hợp tuổi Quý Hợi sinh năm 1983.
1. Danh sách tuổi hợp xông nhà, xông đất năm 2021 hợp tuổi Quý Hợi 1983
Người đầu tiên đến xông nhà vào thời khắc chuyển giao sang năm mới là người quyết định đến tài lộc, sức khỏe và sự may mắn cho gia chủ. Theo cách lựa chọn mời người đến xông nhà ở dưới đây sẽ là danh sách chi tiết các tuổi tốt nhất đến xông đất đầu năm 2021 cho gia chủ tuổi Quý Hợi 1983. Những người được lựa chọn là người hợp với tuổi gia chủ và năm xông nhà 2021 theo Thiên can, Địa chi, Ngũ hành,… Dưới đây là kết quả các tuổi tốt nhất để gia chủ tuổi Quý Hợi 1983 mời đến xông nhà năm 2021 Tân Sửu.
1.1. Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2021 cho Nam tuổi Quý Hợi 1983
Tuổi chủ nhàNăm mới Tân Sửu 2021Năm : Qúy Hợi [亥] Mệnh : Đại Hải Thủy Cung : Cấn Năm : Tân Sửu [辛丑] Ngũ hành : Bích Thượng Thổ Niên Mệnh Năm : Kim (Nam) – Hoả (Nữ) Cung : Nam: Cung Càn – Nữ: Cung LyNăm sinh bạn -> Và Tuổi hợpNăm 2021 Tân Sửu <-> Tuổi hợpĐánh giáTuổi chủ nhà -> tuổi : 1943 [Qúy Mùi]Thủy – Dương Liễu Mộc => Tương SinhQúy – Qúy => Bình Hợi – Mùi => Tam hợpNăm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1943 [Qúy Mùi]Thổ – Dương Liễu Mộc => Tương KhắcTân – Qúy => Bình Sửu – Mùi => Lục xungTBTuổi chủ nhà -> tuổi : 1950 [Canh Dần]Thủy – Tùng Bách Mộc => Tương SinhQúy – Canh => Bình Hợi – Dần => Lục hợpNăm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1950 [Canh Dần]Thổ – Tùng Bách Mộc => Tương KhắcTân – Canh => Bình Sửu – Dần => BìnhKháTuổi chủ nhà -> tuổi : 1951 [Tân Mão]Thủy – Tùng Bách Mộc => Tương SinhQúy – Tân => Bình Hợi – Mão => Tam hợpNăm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1951 [Tân Mão]Thổ – Tùng Bách Mộc => Tương KhắcTân – Tân => Bình Sửu – Mão => BìnhKháTuổi chủ nhà -> tuổi : 1954 [Giáp Ngọ]Thủy – Sa Trung Kim => Tương SinhQúy – Giáp => Bình Hợi – Ngọ => BìnhNăm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1954 [Giáp Ngọ]Thổ – Sa Trung Kim => Tương SinhTân – Giáp => Bình Sửu – Ngọ => Lục hạiTBTuổi chủ nhà -> tuổi : 1955 [Ất Mùi]Thủy – Sa Trung Kim => Tương SinhQúy – Ất => Bình Hợi – Mùi => Tam hợpNăm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1955 [Ất Mùi]Thổ – Sa Trung Kim => Tương SinhTân – Ất => Tương phá Sửu – Mùi => Lục xungKháTuổi chủ nhà -> tuổi : 1958 [Mậu Tuất]Thủy – Bình Địa Mộc => Tương SinhQúy – Mậu => Tương hợp Hợi – Tuất => BìnhNăm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1958 [Mậu Tuất]Thổ – Bình Địa Mộc => Tương KhắcTân – Mậu => Bình Sửu – Tuất => Tam hìnhTBTuổi chủ nhà -> tuổi : 1962 [Nhâm Dần]Thủy – Kim Bạc Kim => Tương SinhQúy – Nhâm => Bình Hợi – Dần => Lục hợpNăm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1962 [Nhâm Dần]Thổ – Kim Bạc Kim => Tương SinhTân – Nhâm => Bình Sửu – Dần => BìnhTốtTuổi chủ nhà -> tuổi : 1963 [Qúy Mão]Thủy – Kim Bạc Kim => Tương SinhQúy – Qúy => Bình Hợi – Mão => Tam hợpNăm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1963 [Qúy Mão]Thổ – Kim Bạc Kim => Tương SinhTân – Qúy => Bình Sửu – Mão => BìnhTốtTuổi chủ nhà -> tuổi : 1970 [Canh Tuất]Thủy – Thoa Xuyến Kim => Tương SinhQúy – Canh => Bình Hợi – Tuất => BìnhNăm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1970 [Canh Tuất]Thổ – Thoa Xuyến Kim => Tương SinhTân – Canh => Bình Sửu – Tuất => Tam hìnhTBTuổi chủ nhà -> tuổi : 1972 [Nhâm Tí]Thủy – Tang Đố Mộc => Tương SinhQúy – Nhâm => Bình Hợi – Tí => BìnhNăm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1972 [Nhâm Tí]Thổ – Tang Đố Mộc => Tương KhắcTân – Nhâm => Bình Sửu – Tí => Lục hợpTBTuổi chủ nhà -> tuổi : 1973 [Qúy Sửu]Thủy – Tang Đố Mộc => Tương SinhQúy – Qúy => Bình Hợi – Sửu => BìnhNăm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1973 [Qúy Sửu]Thổ – Tang Đố Mộc => Tương KhắcTân – Qúy => Bình Sửu – Sửu => BìnhTBTuổi chủ nhà -> tuổi : 1974 [Giáp Dần]Thủy – Đại Khê Thủy => BìnhQúy – Giáp => Bình Hợi – Dần => Lục hợpNăm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1974 [Giáp Dần]Thổ – Đại Khê Thủy => Tương KhắcTân – Giáp => Bình Sửu – Dần => BìnhTBTuổi chủ nhà -> tuổi : 1975 [Ất Mão]Thủy – Đại Khê Thủy => BìnhQúy – Ất => Bình Hợi – Mão => Tam hợpNăm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1975 [Ất Mão]Thổ – Đại Khê Thủy => Tương KhắcTân – Ất => Tương phá Sửu – Mão => BìnhTBTuổi chủ nhà -> tuổi : 1981 [Tân Dậu]Thủy – Thạch Lựu Mộc => Tương SinhQúy – Tân => Bình Hợi – Dậu => BìnhNăm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1981 [Tân Dậu]Thổ – Thạch Lựu Mộc => Tương KhắcTân – Tân => Bình Sửu – Dậu => Tam hợpTBTuổi chủ nhà -> tuổi : 1984 [Giáp Tí]Thủy – Hải Trung Kim => Tương SinhQúy – Giáp => Bình Hợi – Tí => BìnhNăm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1984 [Giáp Tí]Thổ – Hải Trung Kim => Tương SinhTân – Giáp => Bình Sửu – Tí => Lục hợpTBTuổi chủ nhà -> tuổi : 1985 [Ất Sửu]Thủy – Hải Trung Kim => Tương SinhQúy – Ất => Bình Hợi – Sửu => BìnhNăm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1985 [Ất Sửu]Thổ – Hải Trung Kim => Tương SinhTân – Ất => Tương phá Sửu – Sửu => BìnhTBTuổi chủ nhà -> tuổi : 1988 [Mậu Thìn]Thủy – Đại Lâm Mộc => Tương SinhQúy – Mậu => Tương hợp Hợi – Thìn => BìnhNăm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1988 [Mậu Thìn]Thổ – Đại Lâm Mộc => Tương KhắcTân – Mậu => Bình Sửu – Thìn => Lục pháTBTuổi chủ nhà -> tuổi : 1993 [Qúy Dậu]Thủy – Kiếm Phong Kim => Tương SinhQúy – Qúy => Bình Hợi – Dậu => BìnhNăm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1993 [Qúy Dậu]Thổ – Kiếm Phong Kim => Tương SinhTân – Qúy => Bình Sửu – Dậu => Tam hợpTBTuổi chủ nhà -> tuổi : 1998 [Mậu Dần]Thủy – Thành Đầu Thổ => Tương KhắcQúy – Mậu => Tương hợp Hợi – Dần => Lục hợpNăm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1998 [Mậu Dần]Thổ – Thành Đầu Thổ => BìnhTân – Mậu => Bình Sửu – Dần => BìnhTBTuổi chủ nhà -> tuổi : 2000 [Canh Thìn]Thủy – Bạch Lạp Kim => Tương SinhQúy – Canh => Bình Hợi – Thìn => BìnhNăm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2000 [Canh Thìn]Thổ – Bạch Lạp Kim => Tương SinhTân – Canh => Bình Sửu – Thìn => Lục pháTBTuổi chủ nhà -> tuổi : 2002 [Nhâm Ngọ]Thủy – Dương Liễu Mộc => Tương SinhQúy – Nhâm => Bình Hợi – Ngọ => BìnhNăm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2002 [Nhâm Ngọ]Thổ – Dương Liễu Mộc => Tương KhắcTân – Nhâm => Bình Sửu – Ngọ => Lục hạiTBTuổi chủ nhà -> tuổi : 2003 [Qúy Mùi]Thủy – Dương Liễu Mộc => Tương SinhQúy – Qúy => Bình Hợi – Mùi => Tam hợpNăm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2003 [Qúy Mùi]Thổ – Dương Liễu Mộc => Tương KhắcTân – Qúy => Bình Sửu – Mùi => Lục xungTBTuổi chủ nhà -> tuổi : 2010 [Canh Dần]Thủy – Tùng Bách Mộc => Tương SinhQúy – Canh => Bình Hợi – Dần => Lục hợpNăm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2010 [Canh Dần]Thổ – Tùng Bách Mộc => Tương KhắcTân – Canh => Bình Sửu – Dần => BìnhKhá
1.2. Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2021 cho Nữ tuổi Quý Hợi 1983
Tuổi chủ nhàNăm mới Tân Sửu 2021Năm : Qúy Hợi [亥] Mệnh : Đại Hải Thủy Cung : ĐoàiNăm : Tân Sửu [辛丑] Ngũ hành : Bích Thượng Thổ Niên Mệnh Năm : Kim (Nam) – Hoả (Nữ) Cung : Nam: Cung Càn – Nữ: Cung LyNăm sinh bạn -> Và Tuổi hợpNăm 2021 Tân Sửu <-> Tuổi hợpĐánh giáTuổi chủ nhà -> tuổi : 1943 [Qúy Mùi]Thủy – Dương Liễu Mộc => Tương SinhQúy – Qúy => Bình Hợi – Mùi => Tam hợpNăm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1943 [Qúy Mùi]Thổ – Dương Liễu Mộc => Tương KhắcTân – Qúy => Bình Sửu – Mùi => Lục xungTBTuổi chủ nhà -> tuổi : 1950 [Canh Dần]Thủy – Tùng Bách Mộc => Tương SinhQúy – Canh => Bình Hợi – Dần => Lục hợpNăm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1950 [Canh Dần]Thổ – Tùng Bách Mộc => Tương KhắcTân – Canh => Bình Sửu – Dần => BìnhKháTuổi chủ nhà -> tuổi : 1951 [Tân Mão]Thủy – Tùng Bách Mộc => Tương SinhQúy – Tân => Bình Hợi – Mão => Tam hợpNăm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1951 [Tân Mão]Thổ – Tùng Bách Mộc => Tương KhắcTân – Tân => Bình Sửu – Mão => BìnhKháTuổi chủ nhà -> tuổi : 1954 [Giáp Ngọ]Thủy – Sa Trung Kim => Tương SinhQúy – Giáp => Bình Hợi – Ngọ => BìnhNăm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1954 [Giáp Ngọ]Thổ – Sa Trung Kim => Tương SinhTân – Giáp => Bình Sửu – Ngọ => Lục hạiTBTuổi chủ nhà -> tuổi : 1955 [Ất Mùi]Thủy – Sa Trung Kim => Tương SinhQúy – Ất => Bình Hợi – Mùi => Tam hợpNăm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1955 [Ất Mùi]Thổ – Sa Trung Kim => Tương SinhTân – Ất => Tương phá Sửu – Mùi => Lục xungKháTuổi chủ nhà -> tuổi : 1958 [Mậu Tuất]Thủy – Bình Địa Mộc => Tương SinhQúy – Mậu => Tương hợp Hợi – Tuất => BìnhNăm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1958 [Mậu Tuất]Thổ – Bình Địa Mộc => Tương KhắcTân – Mậu => Bình Sửu – Tuất => Tam hìnhTBTuổi chủ nhà -> tuổi : 1962 [Nhâm Dần]Thủy – Kim Bạc Kim => Tương SinhQúy – Nhâm => Bình Hợi – Dần => Lục hợpNăm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1962 [Nhâm Dần]Thổ – Kim Bạc Kim => Tương SinhTân – Nhâm => Bình Sửu – Dần => BìnhTốtTuổi chủ nhà -> tuổi : 1963 [Qúy Mão]Thủy – Kim Bạc Kim => Tương SinhQúy – Qúy => Bình Hợi – Mão => Tam hợpNăm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1963 [Qúy Mão]Thổ – Kim Bạc Kim => Tương SinhTân – Qúy => Bình Sửu – Mão => BìnhTốtTuổi chủ nhà -> tuổi : 1970 [Canh Tuất]Thủy – Thoa Xuyến Kim => Tương SinhQúy – Canh => Bình Hợi – Tuất => BìnhNăm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1970 [Canh Tuất]Thổ – Thoa Xuyến Kim => Tương SinhTân – Canh => Bình Sửu – Tuất => Tam hìnhTBTuổi chủ nhà -> tuổi : 1972 [Nhâm Tí]Thủy – Tang Đố Mộc => Tương SinhQúy – Nhâm => Bình Hợi – Tí => BìnhNăm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1972 [Nhâm Tí]Thổ – Tang Đố Mộc => Tương KhắcTân – Nhâm => Bình Sửu – Tí => Lục hợpTBTuổi chủ nhà -> tuổi : 1973 [Qúy Sửu]Thủy – Tang Đố Mộc => Tương SinhQúy – Qúy => Bình Hợi – Sửu => BìnhNăm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1973 [Qúy Sửu]Thổ – Tang Đố Mộc => Tương KhắcTân – Qúy => Bình Sửu – Sửu => BìnhTBTuổi chủ nhà -> tuổi : 1974 [Giáp Dần]Thủy – Đại Khê Thủy => BìnhQúy – Giáp => Bình Hợi – Dần => Lục hợpNăm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1974 [Giáp Dần]Thổ – Đại Khê Thủy => Tương KhắcTân – Giáp => Bình Sửu – Dần => BìnhTBTuổi chủ nhà -> tuổi : 1975 [Ất Mão]Thủy – Đại Khê Thủy => BìnhQúy – Ất => Bình Hợi – Mão => Tam hợpNăm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1975 [Ất Mão]Thổ – Đại Khê Thủy => Tương KhắcTân – Ất => Tương phá Sửu – Mão => BìnhTBTuổi chủ nhà -> tuổi : 1981 [Tân Dậu]Thủy – Thạch Lựu Mộc => Tương SinhQúy – Tân => Bình Hợi – Dậu => BìnhNăm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1981 [Tân Dậu]Thổ – Thạch Lựu Mộc => Tương KhắcTân – Tân => Bình Sửu – Dậu => Tam hợpTBTuổi chủ nhà -> tuổi : 1984 [Giáp Tí]Thủy – Hải Trung Kim => Tương SinhQúy – Giáp => Bình Hợi – Tí => BìnhNăm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1984 [Giáp Tí]Thổ – Hải Trung Kim => Tương SinhTân – Giáp => Bình Sửu – Tí => Lục hợpTBTuổi chủ nhà -> tuổi : 1985 [Ất Sửu]Thủy – Hải Trung Kim => Tương SinhQúy – Ất => Bình Hợi – Sửu => BìnhNăm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1985 [Ất Sửu]Thổ – Hải Trung Kim => Tương SinhTân – Ất => Tương phá Sửu – Sửu => BìnhTBTuổi chủ nhà -> tuổi : 1988 [Mậu Thìn]Thủy – Đại Lâm Mộc => Tương SinhQúy – Mậu => Tương hợp Hợi – Thìn => BìnhNăm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1988 [Mậu Thìn]Thổ – Đại Lâm Mộc => Tương KhắcTân – Mậu => Bình Sửu – Thìn => Lục pháTBTuổi chủ nhà -> tuổi : 1993 [Qúy Dậu]Thủy – Kiếm Phong Kim => Tương SinhQúy – Qúy => Bình Hợi – Dậu => BìnhNăm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1993 [Qúy Dậu]Thổ – Kiếm Phong Kim => Tương SinhTân – Qúy => Bình Sửu – Dậu => Tam hợpTBTuổi chủ nhà -> tuổi : 1998 [Mậu Dần]Thủy – Thành Đầu Thổ => Tương KhắcQúy – Mậu => Tương hợp Hợi – Dần => Lục hợpNăm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1998 [Mậu Dần]Thổ – Thành Đầu Thổ => BìnhTân – Mậu => Bình Sửu – Dần => BìnhTBTuổi chủ nhà -> tuổi : 2000 [Canh Thìn]Thủy – Bạch Lạp Kim => Tương SinhQúy – Canh => Bình Hợi – Thìn => BìnhNăm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2000 [Canh Thìn]Thổ – Bạch Lạp Kim => Tương SinhTân – Canh => Bình Sửu – Thìn => Lục pháTBTuổi chủ nhà -> tuổi : 2002 [Nhâm Ngọ]Thủy – Dương Liễu Mộc => Tương SinhQúy – Nhâm => Bình Hợi – Ngọ => BìnhNăm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2002 [Nhâm Ngọ]Thổ – Dương Liễu Mộc => Tương KhắcTân – Nhâm => Bình Sửu – Ngọ => Lục hạiTBTuổi chủ nhà -> tuổi : 2003 [Qúy Mùi]Thủy – Dương Liễu Mộc => Tương SinhQúy – Qúy => Bình Hợi – Mùi => Tam hợpNăm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2003 [Qúy Mùi]Thổ – Dương Liễu Mộc => Tương KhắcTân – Qúy => Bình Sửu – Mùi => Lục xungTBTuổi chủ nhà -> tuổi : 2010 [Canh Dần]Thủy – Tùng Bách Mộc => Tương SinhQúy – Canh => Bình Hợi – Dần => Lục hợpNăm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2010 [Canh Dần]Thổ – Tùng Bách Mộc => Tương KhắcTân – Canh => Bình Sửu – Dần => BìnhKhá
Trên đây là tổng hợp xem tuổi xông nhà đầu năm mới cho tuổi Quý Hợi sinh năm 1983, hy vọng thông tin sẽ giúp ích các bạn. Ngoài ra các bạn có thể xem chi tiết và cụ thể xông nhà xông đất cho các tuổi khác tại: Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2021 theo tuổi.
T/H.