Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2021 hợp tuổi Canh Ngọ 1990

Tuổi xông nhà năm 2021 cho gia chủ 1990

Xông đất, xông nhà là vấn đề quan trọng mà mọi người ai cũng rất chú trọng. Xông đất được hiểu chính là thời điểm chuyển giao của năm cũ và năm mới vào mùng 1 tết. Tại thời điểm này nếu gia chủ chọn được người đến xông đất hợp tuổi sẽ mang đến nhiều điều may mắn tốt đẹp.

Xông nhà, xông đất đầu năm là một việc vô cùng quan trọng khi bước sang năm mới 2021 Tân Sửu. Nhằm giúp bạn biết được tuổi nào tốt, tuổi nào xấu để bạn lựa chọn tuổi xông nhà cho tuổi bạn trong năm mới 2021 này. Chúng tôi xin đưa ra danh sách các tuổi tốt xông nhà, xông đất năm 2021 Tân Sửu hợp tuổi Canh Ngọ sinh năm 1990.

1. Danh sách tuổi hợp xông nhà, xông đất năm 2021 hợp tuổi Canh Ngọ 1990

Người đầu tiên đến xông nhà vào thời khắc chuyển giao sang năm mới là người quyết định đến tài lộc, sức khỏe và sự may mắn cho gia chủ. Theo cách lựa chọn mời người đến xông nhà ở dưới đây sẽ là danh sách chi tiết các tuổi tốt nhất đến xông đất đầu năm 2021 cho gia chủ tuổi Canh Ngọ 1990. Những người được lựa chọn là người hợp với tuổi gia chủ và năm xông nhà 2021 theo Thiên can, Địa chi, Ngũ hành,… Dưới đây là kết quả các tuổi tốt nhất để gia chủ tuổi Canh Ngọ 1990 mời đến xông nhà năm 2021 Tân Sửu.

1.1. Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2021 cho Nam tuổi Canh Ngọ 1990

Tuổi chủ nhàNăm mới Tân Sửu 2021Năm : Canh Ngọ [庚午] Mệnh : Lộ Bàng Thổ Cung : Khảm Năm : Tân Sửu [辛丑] Ngũ hành : Bích Thượng Thổ Niên Mệnh Năm : Kim (Nam) – Hoả (Nữ) Cung : Nam: Cung Càn – Nữ: Cung LyNăm sinh bạn -> Và Tuổi hợpNăm 2021 Tân Sửu <-> Tuổi hợpĐánh giáTuổi chủ nhà -> tuổi : 1955 [Ất Mùi]Thổ – Sa Trung Kim => Tương SinhCanh – Ất => Tương hợp Ngọ – Mùi => Lục hợpNăm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1955 [Ất Mùi]Thổ – Sa Trung Kim => Tương SinhTân – Ất => Tương phá Sửu – Mùi => Lục xungKháTuổi chủ nhà -> tuổi : 1957 [Đinh Dậu]Thổ – Sơn Hạ Hỏa => Tương SinhCanh – Đinh => Bình Ngọ – Dậu => BìnhNăm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1957 [Đinh Dậu]Thổ – Sơn Hạ Hỏa => Tương SinhTân – Đinh => Tương phá Sửu – Dậu => Tam hợpTBTuổi chủ nhà -> tuổi : 1962 [Nhâm Dần]Thổ – Kim Bạc Kim => Tương SinhCanh – Nhâm => Bình Ngọ – Dần => Tam hợpNăm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1962 [Nhâm Dần]Thổ – Kim Bạc Kim => Tương SinhTân – Nhâm => Bình Sửu – Dần => BìnhTốtTuổi chủ nhà -> tuổi : 1965 [Ất Tỵ]Thổ – Phú Đăng Hỏa => Tương SinhCanh – Ất => Tương hợp Ngọ – Tỵ => BìnhNăm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1965 [Ất Tỵ]Thổ – Phú Đăng Hỏa => Tương SinhTân – Ất => Tương phá Sửu – Tỵ => Tam hợpTốtTuổi chủ nhà -> tuổi : 1970 [Canh Tuất]Thổ – Thoa Xuyến Kim => Tương SinhCanh – Canh => Bình Ngọ – Tuất => Tam hợpNăm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1970 [Canh Tuất]Thổ – Thoa Xuyến Kim => Tương SinhTân – Canh => Bình Sửu – Tuất => Tam hìnhKháTuổi chủ nhà -> tuổi : 1971 [Tân Hợi]Thổ – Thoa Xuyến Kim => Tương SinhCanh – Tân => Bình Ngọ – Hợi => BìnhNăm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1971 [Tân Hợi]Thổ – Thoa Xuyến Kim => Tương SinhTân – Tân => Bình Sửu – Hợi => BìnhTBTuổi chủ nhà -> tuổi : 1979 [Kỷ Mùi]Thổ – Thiên Thượng Hỏa => Tương SinhCanh – Kỷ => Bình Ngọ – Mùi => Lục hợpNăm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1979 [Kỷ Mùi]Thổ – Thiên Thượng Hỏa => Tương SinhTân – Kỷ => Bình Sửu – Mùi => Lục xungKháTuổi chủ nhà -> tuổi : 1985 [Ất Sửu]Thổ – Hải Trung Kim => Tương SinhCanh – Ất => Tương hợp Ngọ – Sửu => Lục hạiNăm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1985 [Ất Sửu]Thổ – Hải Trung Kim => Tương SinhTân – Ất => Tương phá Sửu – Sửu => BìnhTBTuổi chủ nhà -> tuổi : 1986 [Bính Dần]Thổ – Lô Trung Hỏa => Tương SinhCanh – Bính => Tương phá Ngọ – Dần => Tam hợpNăm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1986 [Bính Dần]Thổ – Lô Trung Hỏa => Tương SinhTân – Bính => Tương hợp Sửu – Dần => BìnhTBTuổi chủ nhà -> tuổi : 1991 [Tân Mùi]Thổ – Lộ Bàng Thổ => BìnhCanh – Tân => Bình Ngọ – Mùi => Lục hợpNăm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1991 [Tân Mùi]Thổ – Lộ Bàng Thổ => BìnhTân – Tân => Bình Sửu – Mùi => Lục xungTBTuổi chủ nhà -> tuổi : 1992 [Nhâm Thân]Thổ – Kiếm Phong Kim => Tương SinhCanh – Nhâm => Bình Ngọ – Thân => BìnhNăm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1992 [Nhâm Thân]Thổ – Kiếm Phong Kim => Tương SinhTân – Nhâm => Bình Sửu – Thân => BìnhTBTuổi chủ nhà -> tuổi : 1993 [Qúy Dậu]Thổ – Kiếm Phong Kim => Tương SinhCanh – Qúy => Bình Ngọ – Dậu => BìnhNăm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1993 [Qúy Dậu]Thổ – Kiếm Phong Kim => Tương SinhTân – Qúy => Bình Sửu – Dậu => Tam hợpTBTuổi chủ nhà -> tuổi : 1994 [Giáp Tuất]Thổ – Sơn Đầu Hỏa => Tương SinhCanh – Giáp => Tương phá Ngọ – Tuất => Tam hợpNăm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1994 [Giáp Tuất]Thổ – Sơn Đầu Hỏa => Tương SinhTân – Giáp => Bình Sửu – Tuất => Tam hìnhTBTuổi chủ nhà -> tuổi : 1995 [Ất Hợi]Thổ – Sơn Đầu Hỏa => Tương SinhCanh – Ất => Tương hợp Ngọ – Hợi => BìnhNăm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1995 [Ất Hợi]Thổ – Sơn Đầu Hỏa => Tương SinhTân – Ất => Tương phá Sửu – Hợi => BìnhKháTuổi chủ nhà -> tuổi : 1998 [Mậu Dần]Thổ – Thành Đầu Thổ => BìnhCanh – Mậu => Bình Ngọ – Dần => Tam hợpNăm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1998 [Mậu Dần]Thổ – Thành Đầu Thổ => BìnhTân – Mậu => Bình Sửu – Dần => BìnhTBTuổi chủ nhà -> tuổi : 2000 [Canh Thìn]Thổ – Bạch Lạp Kim => Tương SinhCanh – Canh => Bình Ngọ – Thìn => BìnhNăm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2000 [Canh Thìn]Thổ – Bạch Lạp Kim => Tương SinhTân – Canh => Bình Sửu – Thìn => Lục pháTBTuổi chủ nhà -> tuổi : 2001 [Tân Tỵ]Thổ – Bạch Lạp Kim => Tương SinhCanh – Tân => Bình Ngọ – Tỵ => BìnhNăm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2001 [Tân Tỵ]Thổ – Bạch Lạp Kim => Tương SinhTân – Tân => Bình Sửu – Tỵ => Tam hợpTB

1.2. Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2021 cho Nữ tuổi Canh Ngọ 1990

Tuổi chủ nhàNăm mới Tân Sửu 2021Năm : Canh Ngọ [庚午] Mệnh : Lộ Bàng Thổ Cung : CấnNăm : Tân Sửu [辛丑] Ngũ hành : Bích Thượng Thổ Niên Mệnh Năm : Kim (Nam) – Hoả (Nữ) Cung : Nam: Cung Càn – Nữ: Cung LyNăm sinh bạn -> Và Tuổi hợpNăm 2021 Tân Sửu <-> Tuổi hợpĐánh giáTuổi chủ nhà -> tuổi : 1955 [Ất Mùi]Thổ – Sa Trung Kim => Tương SinhCanh – Ất => Tương hợp Ngọ – Mùi => Lục hợpNăm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1955 [Ất Mùi]Thổ – Sa Trung Kim => Tương SinhTân – Ất => Tương phá Sửu – Mùi => Lục xungKháTuổi chủ nhà -> tuổi : 1957 [Đinh Dậu]Thổ – Sơn Hạ Hỏa => Tương SinhCanh – Đinh => Bình Ngọ – Dậu => BìnhNăm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1957 [Đinh Dậu]Thổ – Sơn Hạ Hỏa => Tương SinhTân – Đinh => Tương phá Sửu – Dậu => Tam hợpTBTuổi chủ nhà -> tuổi : 1962 [Nhâm Dần]Thổ – Kim Bạc Kim => Tương SinhCanh – Nhâm => Bình Ngọ – Dần => Tam hợpNăm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1962 [Nhâm Dần]Thổ – Kim Bạc Kim => Tương SinhTân – Nhâm => Bình Sửu – Dần => BìnhTốtTuổi chủ nhà -> tuổi : 1965 [Ất Tỵ]Thổ – Phú Đăng Hỏa => Tương SinhCanh – Ất => Tương hợp Ngọ – Tỵ => BìnhNăm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1965 [Ất Tỵ]Thổ – Phú Đăng Hỏa => Tương SinhTân – Ất => Tương phá Sửu – Tỵ => Tam hợpTốtTuổi chủ nhà -> tuổi : 1970 [Canh Tuất]Thổ – Thoa Xuyến Kim => Tương SinhCanh – Canh => Bình Ngọ – Tuất => Tam hợpNăm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1970 [Canh Tuất]Thổ – Thoa Xuyến Kim => Tương SinhTân – Canh => Bình Sửu – Tuất => Tam hìnhKháTuổi chủ nhà -> tuổi : 1971 [Tân Hợi]Thổ – Thoa Xuyến Kim => Tương SinhCanh – Tân => Bình Ngọ – Hợi => BìnhNăm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1971 [Tân Hợi]Thổ – Thoa Xuyến Kim => Tương SinhTân – Tân => Bình Sửu – Hợi => BìnhTBTuổi chủ nhà -> tuổi : 1979 [Kỷ Mùi]Thổ – Thiên Thượng Hỏa => Tương SinhCanh – Kỷ => Bình Ngọ – Mùi => Lục hợpNăm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1979 [Kỷ Mùi]Thổ – Thiên Thượng Hỏa => Tương SinhTân – Kỷ => Bình Sửu – Mùi => Lục xungKháTuổi chủ nhà -> tuổi : 1985 [Ất Sửu]Thổ – Hải Trung Kim => Tương SinhCanh – Ất => Tương hợp Ngọ – Sửu => Lục hạiNăm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1985 [Ất Sửu]Thổ – Hải Trung Kim => Tương SinhTân – Ất => Tương phá Sửu – Sửu => BìnhTBTuổi chủ nhà -> tuổi : 1986 [Bính Dần]Thổ – Lô Trung Hỏa => Tương SinhCanh – Bính => Tương phá Ngọ – Dần => Tam hợpNăm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1986 [Bính Dần]Thổ – Lô Trung Hỏa => Tương SinhTân – Bính => Tương hợp Sửu – Dần => BìnhTBTuổi chủ nhà -> tuổi : 1991 [Tân Mùi]Thổ – Lộ Bàng Thổ => BìnhCanh – Tân => Bình Ngọ – Mùi => Lục hợpNăm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1991 [Tân Mùi]Thổ – Lộ Bàng Thổ => BìnhTân – Tân => Bình Sửu – Mùi => Lục xungTBTuổi chủ nhà -> tuổi : 1992 [Nhâm Thân]Thổ – Kiếm Phong Kim => Tương SinhCanh – Nhâm => Bình Ngọ – Thân => BìnhNăm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1992 [Nhâm Thân]Thổ – Kiếm Phong Kim => Tương SinhTân – Nhâm => Bình Sửu – Thân => BìnhTBTuổi chủ nhà -> tuổi : 1993 [Qúy Dậu]Thổ – Kiếm Phong Kim => Tương SinhCanh – Qúy => Bình Ngọ – Dậu => BìnhNăm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1993 [Qúy Dậu]Thổ – Kiếm Phong Kim => Tương SinhTân – Qúy => Bình Sửu – Dậu => Tam hợpTBTuổi chủ nhà -> tuổi : 1994 [Giáp Tuất]Thổ – Sơn Đầu Hỏa => Tương SinhCanh – Giáp => Tương phá Ngọ – Tuất => Tam hợpNăm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1994 [Giáp Tuất]Thổ – Sơn Đầu Hỏa => Tương SinhTân – Giáp => Bình Sửu – Tuất => Tam hìnhTBTuổi chủ nhà -> tuổi : 1995 [Ất Hợi]Thổ – Sơn Đầu Hỏa => Tương SinhCanh – Ất => Tương hợp Ngọ – Hợi => BìnhNăm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1995 [Ất Hợi]Thổ – Sơn Đầu Hỏa => Tương SinhTân – Ất => Tương phá Sửu – Hợi => BìnhKháTuổi chủ nhà -> tuổi : 1998 [Mậu Dần]Thổ – Thành Đầu Thổ => BìnhCanh – Mậu => Bình Ngọ – Dần => Tam hợpNăm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1998 [Mậu Dần]Thổ – Thành Đầu Thổ => BìnhTân – Mậu => Bình Sửu – Dần => BìnhTBTuổi chủ nhà -> tuổi : 2000 [Canh Thìn]Thổ – Bạch Lạp Kim => Tương SinhCanh – Canh => Bình Ngọ – Thìn => BìnhNăm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2000 [Canh Thìn]Thổ – Bạch Lạp Kim => Tương SinhTân – Canh => Bình Sửu – Thìn => Lục pháTBTuổi chủ nhà -> tuổi : 2001 [Tân Tỵ]Thổ – Bạch Lạp Kim => Tương SinhCanh – Tân => Bình Ngọ – Tỵ => BìnhNăm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2001 [Tân Tỵ]Thổ – Bạch Lạp Kim => Tương SinhTân – Tân => Bình Sửu – Tỵ => Tam hợpTB

Trên đây là tổng hợp xem tuổi xông nhà đầu năm mới cho tuổi Canh Ngọ sinh năm 1990, hy vọng thông tin sẽ giúp ích các bạn. Ngoài ra các bạn có thể xem chi tiết và cụ thể xông nhà xông đất cho các tuổi khác tại: Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2021 theo tuổi.

T/H.

Related Posts